Cheese là gì chắc hẳn nhiều người không còn xa lạ với khái niệm này nữa, cheese có nhiều loại như Cheddar Cheese, Parmesan Cheese, Mozzarella Cheese, Emmental Cheese, Blue Cheese, Brie Cheese, Edam Cheese, Ricotta Cheese vậy công dụng, cách sử dụng và cách phân biệt như thế nào thì cùng chuyên mục Kiến thức làm bánh tìm hiểu chi tiết nhé.
Cheese là gì?
Cheese hay tiếng Việt thường gọi là Phô mai – là một loại thực phẩm có nguồn gốc từ phương Tây. Phô mai được làm từ sữa bò, cừu hoặc dê, rất giàu protein và chất béo. Ở Việt Nam, chúng ta thường sử dụng Phô mai trong các công thức làm bánh thơm ngon.
Có hàng trăm loại phô mai khác nhau trên thế giới được sử dụng rộng rãi trong các món ăn phương Tây. Ví dụ, món ăn Ý, nếu không có pho mát, sẽ không tồn tại như món ăn Ý. Hai món ăn Ý nổi tiếng nhất thế giới, mì ống và bánh pizza, sẽ không thể tồn tại nếu không có pho mát.
>> Xem thêm: Giấy nến là gì? Công dụng của giấy nền mà không phải ai cũng biết
Công dụng của cheese
Giá trị dinh dưỡng
Phô mai chứa rất nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, bao gồm canxi và protein chất lượng cao. Ngoài ra, nó cũng là một nguồn giàu phốt pho, kẽm, vitamin A, riboflavin và vitamin B12.
Phòng ngừa sâu răng
Phô mai có hàm lượng canxi rất cao – thành phần quan trọng nhất giúp duy trì hàm răng chắc khỏe. Ngoài ra, thực phẩm này có rất ít đường lactose. Do đó, ăn một phần pho mát sau bữa ăn đã được chứng minh là có thể ngăn ngừa đau răng.
Ngăn ngừa ung thư
Ngoài hai lợi ích trên, phô mai còn được biết đến là loại thực phẩm quen thuộc, có khả năng ngăn ngừa ung thư. Trong phô mai có chứa 2 chất là axit linoleic liên hợp và sphingolipid có khả năng ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, vitamin B trong phô mai còn có tác dụng duy trì các chức năng của cơ thể và ngăn ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.
Tăng cân
Mặc dù phô mai có nhiều lợi ích nhưng nếu muốn giảm cân, bạn nên cân nhắc khi sử dụng loại thực phẩm này. Phô mai chứa nhiều chất béo tự nhiên có thể khiến bạn béo lên.
Phô mai rất giàu protein, chất béo, canxi, vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển cơ, xương, giúp cơ thể luôn khỏe mạnh. Ngoài ra, vitamin và khoáng chất cũng cần thiết cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Giúp xương chắc khỏe
Phô mai là một trong những thực phẩm chứa nhiều canxi và vitamin nhóm B. Vì vậy, không khó để lý giải tại sao ăn nhiều phô mai lại giúp xương chắc khỏe. Thực phẩm này cực kỳ tốt cho trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú để tăng cường sức khỏe xương và sụn. Ngoài ra, vitamin B trong phô mai giúp cơ thể hấp thụ và điều hòa canxi tốt hơn.
Giảm nguy cơ huyết áp cao
Phô mai ít muối có thể là lựa chọn tốt cho nhiều người để giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ngoài ra, do có nhiều vitamin B nên phô mai cũng rất hữu ích cho những người bị cao huyết áp.
Phòng chống loãng xương
Nguyên nhân chính của bệnh loãng xương là do cơ thể thiếu canxi và tiêu thụ phô mai là cách tốt nhất giúp tăng mật độ xương ở những người mắc bệnh này. Bệnh loãng xương có thể được điều trị bằng protein, canxi và các khoáng chất có trong phô mai.
>> Xem thêm: Hazelnut là gì? Và những đều cần biết về hazelnut
Phân biệt 9 loại cheese
Mozzarella cheese
Loại phô mai này có xuất xứ từ Ý, nó cũng được xếp vào nhóm phô mai kem, được làm từ sữa trâu hoặc sữa bò. Ở dạng tươi, mozzarella khá mềm, có nhiều màu từ trắng đến vàng, tùy thuộc vào khẩu phần ăn của trâu hoặc bò sữa. Theo truyền thống, phô mai mozzarella tươi được làm và ăn ngay trong ngày. Do độ ẩm cao nên mozzarella tươi có thể bảo quản trong tủ lạnh khoảng 1 tuần. Các loại mozzarella đã được làm khô bằng cách khử bớt nước và cắt thành từng miếng nhỏ như hiện nay có thể bảo quản đến 6 tuần. Phô mai mozzarella là loại phô mai không thể thiếu trong bánh pizza, sau khi nướng phô mai mozzarella sẽ chảy ra và tạo thành những sợi phô mai cứng và dính.
Cheddar cheese
Phô mai Cheddar đến từ làng Cheddar, Somerset. Hiện tại, đây là loại pho mát được tiêu thụ rộng rãi nhất trên thế giới. Người phương Tây thường sử dụng phô mai cheddar trong bánh mì kẹp thịt, bánh mì sandwich, mì ống nướng, pizza, risotto, thịt hầm hoặc các loại bánh mặn như bánh tart, bánh ngọt, bánh nướng xốp. Phô mai Cheddar thường ở trạng thái rắn cứng, có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà. Từ 9 đến 24 tháng là thời gian để loại phô mai này đạt độ “nở”.
Blue cheese
Cái tên Phô mai xanh xuất phát từ việc loại phô mai này luôn có những đốm màu xanh hoặc xám. Không chỉ tạo màu đặc trưng mà những đốm xanh này còn tạo nên hương vị đặc trưng. Đối với những người ăn không quen thì Blue Cheese có mùi khá nặng và vị hơi khó ăn. Phô mai xanh được làm từ sữa cừu, bò hoặc dê. Loại pho mát này thường được ăn kèm với trái cây, bánh quy hoặc rượu vang.
Emmental cheese
Đây là tên một loại phô mai làm từ sữa bò có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Thời gian ủ cho loại phô mai này ít nhất là 4 tháng. Loại phô mai này có màu vàng nhạt, mùi vị cũng rất dễ ăn, thậm chí có vị hơi chua một chút giống như vị chua của trái cây. Nó không cứng cũng không mềm, không dẻo, rất dễ tan chảy khi nấu nên thường được dùng để tăng thêm hương vị cho các món canh.
Parmesan cheese
Phô mai Parmesan, có tên tiếng Ý đầy đủ là Parmigiano-Reggiano, là một loại phô mai dạng hạt, cứng thường được sử dụng trong các món mì ống và mì ống.
Parmesan được làm từ sữa bò và phải trải qua quá trình sản xuất ít nhất 1 năm, thường kéo dài từ 2 đến 3 năm cho đến khi phô mai Parmesan chín. Để giữ nguyên hương vị, bạn nên mua phô mai Parmesan ở dạng nguyên con, khi ăn trực tiếp hoặc dùng để nấu, bào, bào, thái hoặc cắt miếng!
Brie cheese
Phô mai Brie được làm từ sữa nguyên chất hoặc sữa ít béo, đổ vào khuôn có đường kính khoảng 20cm sau khi thêm enzyme đông tụ vào sữa tươi nguyên liệu và đun đến nhiệt độ 37 độ C. Sau đó, pho mát được lấy ra khỏi nấm mốc, ướp muối và cấy vi khuẩn vào pho mát, chẳng hạn như Penicillium candidum, Penicillium camemberti hoặc Brevibacterium lenjerii, và ủ trong 4-5 tuần trong môi trường được kiểm soát.
Phô mai Brie để càng lâu thì mùi thơm càng nồng, càng khô và càng sẫm màu, thậm chí còn có mùi amoniac khó chịu.
Edam cheese
Phô mai Edam là một loại phô mai cứng, có hình dạng khá đặc biệt (hình cầu hoặc hình trụ), lớp ngoài mỏng (không ăn được), có màu đỏ, phô mai bên trong có màu vàng nhạt. Loại phô mai này có mùi vị dễ chịu, độ ngậy vừa phải và hạn sử dụng lâu dài.
Phô mai Edam được sử dụng cho nhiều món ăn, cũng như cho các loại bánh khác nhau: bánh mì, bánh ngọt,….
Ricotta cheese
Ricotta có nguồn gốc từ Ý và được làm từ sữa bò hoặc cừu. Trong quá trình tách kem để làm phô mai, nước được tách ra, và nước này được sử dụng để làm ricotta. Loại phô mai này mềm, màu trắng, vị hơi ngọt và rất ít chất béo. Ricotta được ưa chuộng để làm món tráng miệng Ý hoặc dùng kèm với các món tráng miệng khác. Ricotta cũng được sử dụng để làm bánh pho mát và nhiều loại bánh ngọt. Pasta và pizza cũng có công thức nấu ăn ricotta.
Cream cheese
Cream cheese hay còn gọi là phô mai kem được làm từ sữa bò hoặc sữa dê, có màu trắng, mềm, vị chua và mặn. Loại phô mai này cũng nằm trong số những loại phô mai được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Bạn có thể dùng cream cheese để ăn trực tiếp hoặc ăn kèm với bánh mì, mì spaghetti và thậm chí trở thành nguyên liệu chính cho các món bánh, như bánh pho mát (phomai), bánh pho mát Tiramisu, sốt bông lan trứng muối, .. thường xuất hiện trong trà sữa để tăng độ hấp dẫn của đồ uống này.
Cách bảo quản cheese
Phô mai mua số lượng ít, dùng trong 1-2 ngày, có thể để ở nhiệt độ phòng, không cần để trong tủ lạnh.
Mua một lượng lớn pho mát và nếu không dùng hết, bạn nên hút chân không (càng tốt) và cho vào tủ lạnh. Tránh bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh vì sẽ dễ bị mất hương vị của phô mai.
Bạn có thể dùng giấy da hoặc túi hút chân không để bọc phô mai còn thừa sau khi sử dụng.
Phô mai cứng thường có hạn sử dụng lâu hơn nên bạn rất tiện để bảo quản. Đặc biệt, phô mai xanh rất dễ bị nhiễm vi khuẩn, vì vậy hãy để loại phô mai này tránh xa các thực phẩm khác, có thể cho vào hộp sau đó cho vào tủ lạnh ngăn mát riêng.
Nên dùng dao sạch để cắt phô mai, tránh nhiễm bẩn và làm hỏng phần phô mai còn lại.
Phô mai cứng có thời gian bảo quản lâu hơn phô mai mềm.
Trên đây là những thông tin về cheese cũng như công dụng và cách bảo quản, hy vọng bạn có thể phân biệt chính xác từng loại cheese cũng như lựa chọn để phục vụ cho món ăn. Cùng theo dõi Bếp Của Na để cập nhật nhiều thông tin bổ ích về làm bánh nhé.